Có 2 kết quả:
乡村奶酪 xiāng cūn nǎi lào ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ • 鄉村奶酪 xiāng cūn nǎi lào ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ
xiāng cūn nǎi lào ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cottage cheese
Bình luận 0
xiāng cūn nǎi lào ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cottage cheese
Bình luận 0